Có 2 kết quả:
发呆 fā dāi ㄈㄚ ㄉㄞ • 發呆 fā dāi ㄈㄚ ㄉㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare blankly
(2) to be stunned
(3) to be lost in thought
(2) to be stunned
(3) to be lost in thought
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stare blankly
(2) to be stunned
(3) to be lost in thought
(2) to be stunned
(3) to be lost in thought
Bình luận 0