Có 2 kết quả:

发呆 fā dāi ㄈㄚ ㄉㄞ發呆 fā dāi ㄈㄚ ㄉㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare blankly
(2) to be stunned
(3) to be lost in thought

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stare blankly
(2) to be stunned
(3) to be lost in thought

Bình luận 0